Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 影迹

Pinyin: yǐng jì

Meanings: Dấu vết còn lại trên phim hoặc hình ảnh., Traces or marks left on a film or image., ①痕迹;踪影。[例]又一天过去了,哪里都没有他的影迹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 彡, 景, 亦, 辶

Chinese meaning: ①痕迹;踪影。[例]又一天过去了,哪里都没有他的影迹。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hình ảnh hoặc phim cũ.

Example: 这些照片上还有些影迹。

Example pinyin: zhè xiē zhào piàn shàng hái yǒu xiē yǐng jì 。

Tiếng Việt: Trên những bức ảnh này vẫn còn vài dấu vết.

影迹
yǐng jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết còn lại trên phim hoặc hình ảnh.

Traces or marks left on a film or image.

痕迹;踪影。又一天过去了,哪里都没有他的影迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...