Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 影调

Pinyin: yǐng diào

Meanings: The tone or mood of a film or photograph., Tông màu của hình ảnh trong phim hoặc ảnh chụp., ①印制的画片中各个部分相对的深黑程度或色彩强度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 彡, 景, 周, 讠

Chinese meaning: ①印制的画片中各个部分相对的深黑程度或色彩强度。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả đặc điểm thị giác của tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这部电影的影调很暗。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de yǐng tiáo hěn àn 。

Tiếng Việt: Tông màu của bộ phim này rất tối.

影调
yǐng diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tông màu của hình ảnh trong phim hoặc ảnh chụp.

The tone or mood of a film or photograph.

印制的画片中各个部分相对的深黑程度或色彩强度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

影调 (yǐng diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung