Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 影星

Pinyin: yǐng xīng

Meanings: Ngôi sao điện ảnh, Movie star., ①电影明星。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 彡, 景, 日, 生

Chinese meaning: ①电影明星。

Grammar: Danh từ phổ biến khi nhắc đến giới nghệ sĩ phim ảnh.

Example: 她是著名的影星。

Example pinyin: tā shì zhù míng de yǐng xīng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.

影星
yǐng xīng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi sao điện ảnh

Movie star.

电影明星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...