Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 影响
Pinyin: yǐng xiǎng
Meanings: Influence (can be either a noun or a verb depending on context)., Ảnh hưởng (có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh)., ①呼应;策应。[例]内外影响,同恶相成。——《宋书》。*②仿效;模仿。[例]影响前辈。——范仲淹《唐异诗》。*③起作用;施加作用。[例]影响前程。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 彡, 景, 口, 向
Chinese meaning: ①呼应;策应。[例]内外影响,同恶相成。——《宋书》。*②仿效;模仿。[例]影响前辈。——范仲淹《唐异诗》。*③起作用;施加作用。[例]影响前程。
Grammar: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ khi là danh từ; làm vị ngữ khi là động từ.
Example: 这本书对他产生了很大的影响。
Example pinyin: zhè běn shū duì tā chǎn shēng le hěn dà de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này đã ảnh hưởng lớn đến anh ấy.

📷 cúm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh hưởng (có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh).
Nghĩa phụ
English
Influence (can be either a noun or a verb depending on context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼应;策应。内外影响,同恶相成。——《宋书》
仿效;模仿。影响前辈。——范仲淹《唐异诗》
起作用;施加作用。影响前程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
