Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 影响力

Pinyin: yǐng xiǎng lì

Meanings: Influence, ability to affect others or events., Sức ảnh hưởng, khả năng tác động đến người khác hoặc sự việc.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 彡, 景, 口, 向, 丿, 𠃌

Grammar: Danh từ ghép, trong đó '力' biểu thị sức mạnh, năng lực.

Example: 这位作家有很大的社会影响力。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā yǒu hěn dà de shè huì yǐng xiǎng lì 。

Tiếng Việt: Nhà văn này có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội.

影响力
yǐng xiǎng lì
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức ảnh hưởng, khả năng tác động đến người khác hoặc sự việc.

Influence, ability to affect others or events.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

影响力 (yǐng xiǎng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung