Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 影像
Pinyin: yǐng xiàng
Meanings: Hình ảnh, hình bóng (thường dùng trong phim hoặc hình chụp), Image, picture (often used in films or photographs)., ①画像;遗像。[例]悬挂影像。*②影子,身影。[例]墙上有个人的影像。*③形象。指人的音容笑貌。[例]心中的影像。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 彡, 景, 亻, 象
Chinese meaning: ①画像;遗像。[例]悬挂影像。*②影子,身影。[例]墙上有个人的影像。*③形象。指人的音容笑貌。[例]心中的影像。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để mô tả nội dung hình ảnh trong các phương tiện truyền thông như phim, ảnh.
Example: 这张照片的影像很清晰。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn de yǐng xiàng hěn qīng xī 。
Tiếng Việt: Hình ảnh trong bức ảnh này rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh, hình bóng (thường dùng trong phim hoặc hình chụp)
Nghĩa phụ
English
Image, picture (often used in films or photographs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画像;遗像。悬挂影像
影子,身影。墙上有个人的影像
形象。指人的音容笑貌。心中的影像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!