Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彰明昭著
Pinyin: zhāng míng zhāo zhù
Meanings: Obvious and undeniable; Clear and evident., Rõ ràng, hiển nhiên, không thể chối cãi, 犹彰明较著。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第六十回“这个名目,叫做‘卖疯’,却是背着人在外面暗做的,没有彰明昭著在自己家里做的。”[例]他们开始时,暗地里偷窃,随后就~地任意抢夺。——冯至《伍子胥·昭关》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 彡, 章, 日, 月, 召, 者, 艹
Chinese meaning: 犹彰明较著。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第六十回“这个名目,叫做‘卖疯’,却是背着人在外面暗做的,没有彰明昭著在自己家里做的。”[例]他们开始时,暗地里偷窃,随后就~地任意抢夺。——冯至《伍子胥·昭关》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng của một vấn đề hoặc tình huống. Không thể tách rời từng phần.
Example: 他的错误已经彰明昭著了。
Example pinyin: tā de cuò wù yǐ jīng zhāng míng zhāo zhù le 。
Tiếng Việt: Lỗi lầm của anh ta đã quá rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, hiển nhiên, không thể chối cãi
Nghĩa phụ
English
Obvious and undeniable; Clear and evident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹彰明较著。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第六十回“这个名目,叫做‘卖疯’,却是背着人在外面暗做的,没有彰明昭著在自己家里做的。”[例]他们开始时,暗地里偷窃,随后就~地任意抢夺。——冯至《伍子胥·昭关》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế