Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彰善瘅恶

Pinyin: zhāng shàn dàn è

Meanings: To praise good deeds and criticize evil, clarifying what is right and wrong in society., Tán dương điều thiện và phê phán điều ác, nhằm làm rõ cái tốt và cái xấu trong xã hội., 彰表明、显扬;瘅憎恨。表扬好的,斥责恶的。[出处]《尚书·毕命》“彰善瘅恶,树之风声。”[例]江东既平,天下既一,偃武修文,~,崇教化,移风俗。——宋·陈亮《酌古论·诸葛孔明》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 彡, 章, 䒑, 口, 羊, 单, 疒, 亚, 心

Chinese meaning: 彰表明、显扬;瘅憎恨。表扬好的,斥责恶的。[出处]《尚书·毕命》“彰善瘅恶,树之风声。”[例]江东既平,天下既一,偃武修文,~,崇教化,移风俗。——宋·陈亮《酌古论·诸葛孔明》。

Grammar: Biểu đạt trách nhiệm xã hội trong việc phân định rõ ràng giữa thiện và ác.

Example: 媒体应该起到彰善瘅恶的作用。

Example pinyin: méi tǐ yīng gāi qǐ dào zhāng shàn dān è de zuò yòng 。

Tiếng Việt: Phương tiện truyền thông cần đóng vai trò khen ngợi điều tốt và phê phán điều xấu.

彰善瘅恶
zhāng shàn dàn è
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tán dương điều thiện và phê phán điều ác, nhằm làm rõ cái tốt và cái xấu trong xã hội.

To praise good deeds and criticize evil, clarifying what is right and wrong in society.

彰表明、显扬;瘅憎恨。表扬好的,斥责恶的。[出处]《尚书·毕命》“彰善瘅恶,树之风声。”[例]江东既平,天下既一,偃武修文,~,崇教化,移风俗。——宋·陈亮《酌古论·诸葛孔明》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彰善瘅恶 (zhāng shàn dàn è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung