Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彮
Pinyin: jiāo
Meanings: Một từ hiếm, có nghĩa là hẹp hòi, ti tiện, hoặc chỉ trạng thái kém cỏi., A rare word meaning narrow-minded, mean, or referring to a state of inferiority., ①垂带饰貌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①垂带饰貌。
Grammar: Từ hiếm, ít gặp trong văn bản hiện đại.
Example: 此人目光短浅,甚为彮。
Example pinyin: cǐ rén mù guāng duǎn qiǎn , shèn wéi yǒng 。
Tiếng Việt: Người này tầm nhìn ngắn hạn, rất hẹp hòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một từ hiếm, có nghĩa là hẹp hòi, ti tiện, hoặc chỉ trạng thái kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
A rare word meaning narrow-minded, mean, or referring to a state of inferiority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垂带饰貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!