Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彫虫篆刻
Pinyin: diāo chóng zhuàn kè
Meanings: The art of engraving characters or patterns on stone, wood, metal, etc., often with high aesthetic value., Nghệ thuật khắc chữ hoặc họa tiết trên đá, gỗ, kim loại,... mang tính mỹ thuật cao., 虫书、刻符分别为秦书八体之一,西汉时蒙童所习。以之喻词章小技。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 虫, 彖, 竹, 亥, 刂
Chinese meaning: 虫书、刻符分别为秦书八体之一,西汉时蒙童所习。以之喻词章小技。
Grammar: Chỉ một lĩnh vực nghệ thuật chuyên biệt, thường là khắc chữ hoặc họa tiết.
Example: 他对彫虫篆刻很有研究。
Example pinyin: tā duì diāo chóng zhuàn kè hěn yǒu yán jiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu về nghệ thuật khắc chữ và hoa văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật khắc chữ hoặc họa tiết trên đá, gỗ, kim loại,... mang tính mỹ thuật cao.
Nghĩa phụ
English
The art of engraving characters or patterns on stone, wood, metal, etc., often with high aesthetic value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虫书、刻符分别为秦书八体之一,西汉时蒙童所习。以之喻词章小技。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế