Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彪炳千古
Pinyin: biāo bǐng qiān gǔ
Meanings: To leave a lasting legacy; achievements or actions praised and remembered through generations., Lưu danh muôn đời, thành tích hoặc hành động được lưu truyền và ca ngợi qua nhiều thế hệ., 形容伟大的业绩流传千秋万代。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“晋弘农太守郭璞诗,宪章潘岳,文体相辉,彪炳可玩。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 彡, 虎, 丙, 火, 丿, 十, 口
Chinese meaning: 形容伟大的业绩流传千秋万代。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“晋弘农太守郭璞诗,宪章潘岳,文体相辉,彪炳可玩。”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi những thành tựu lớn lao có giá trị lịch sử.
Example: 他的贡献将彪炳千古。
Example pinyin: tā de gòng xiàn jiāng biāo bǐng qiān gǔ 。
Tiếng Việt: Những đóng góp của ông sẽ lưu danh muôn đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu danh muôn đời, thành tích hoặc hành động được lưu truyền và ca ngợi qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
To leave a lasting legacy; achievements or actions praised and remembered through generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容伟大的业绩流传千秋万代。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“晋弘农太守郭璞诗,宪章潘岳,文体相辉,彪炳可玩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế