Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彪悍
Pinyin: biāo hàn
Meanings: Fierce and valiant; Bold and powerful., Dũng mãnh, mạnh mẽ, lẫm liệt, ①强悍。[例]粗犷彪悍。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 彡, 虎, 忄, 旱
Chinese meaning: ①强悍。[例]粗犷彪悍。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc khí chất mạnh mẽ của con người. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 这位战士以彪悍著称。
Example pinyin: zhè wèi zhàn shì yǐ biāo hàn zhù chēng 。
Tiếng Việt: Chiến sĩ này nổi tiếng vì sự dũng mãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng mãnh, mạnh mẽ, lẫm liệt
Nghĩa phụ
English
Fierce and valiant; Bold and powerful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强悍。粗犷彪悍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!