Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩饰
Pinyin: cǎi shì
Meanings: Colorful patterns; Decoration using colors., Họa tiết màu sắc; Trang trí bằng màu sắc, ①建筑物的彩色装饰。[例]门廊彩饰一新。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 彡, 采, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①建筑物的彩色装饰。[例]门廊彩饰一新。
Grammar: Thường đi kèm với động từ như 增加 (tăng thêm), 添加 (thêm vào) để mô tả hành động trang trí.
Example: 这幅画用了很多彩饰来增加美感。
Example pinyin: zhè fú huà yòng le hěn duō cǎi shì lái zēng jiā měi gǎn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này đã sử dụng nhiều họa tiết màu sắc để tăng thêm vẻ đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họa tiết màu sắc; Trang trí bằng màu sắc
Nghĩa phụ
English
Colorful patterns; Decoration using colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑物的彩色装饰。门廊彩饰一新
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!