Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩釉

Pinyin: cǎi yòu

Meanings: Men màu (dùng trong nghệ thuật gốm sứ), Colored glaze (used in ceramic art)., ①多种颜色的釉料。[例]彩釉陶器。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 彡, 采, 由, 釆

Chinese meaning: ①多种颜色的釉料。[例]彩釉陶器。

Grammar: Là danh từ thường dùng để chỉ chất liệu hoặc kỹ thuật trang trí trên đồ gốm sứ. Có thể đứng trước hoặc sau các từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả.

Example: 这件瓷器的彩釉非常漂亮。

Example pinyin: zhè jiàn cí qì de cǎi yòu fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Men màu của món đồ sứ này rất đẹp.

彩釉
cǎi yòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Men màu (dùng trong nghệ thuật gốm sứ)

Colored glaze (used in ceramic art).

多种颜色的釉料。彩釉陶器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩釉 (cǎi yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung