Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩轿
Pinyin: cǎi jiào
Meanings: Colorful wedding palanquin (decorated with bright colors, often seen in traditional weddings), Kiệu cưới rực rỡ (kiệu được trang trí nhiều màu sắc, thường thấy trong đám cưới truyền thống), ①旧时女子出嫁时乘坐的轿子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 彡, 采, 乔, 车
Chinese meaning: ①旧时女子出嫁时乘坐的轿子。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng liên quan đến đám cưới truyền thống, thường xuất hiện trong văn học hoặc phim ảnh cổ trang.
Example: 新娘坐在彩轿里被抬着走。
Example pinyin: xīn niáng zuò zài cǎi jiào lǐ bèi tái zhe zǒu 。
Tiếng Việt: Cô dâu ngồi trong kiệu cưới rực rỡ được khiêng đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiệu cưới rực rỡ (kiệu được trang trí nhiều màu sắc, thường thấy trong đám cưới truyền thống)
Nghĩa phụ
English
Colorful wedding palanquin (decorated with bright colors, often seen in traditional weddings)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时女子出嫁时乘坐的轿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!