Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩衣娱亲
Pinyin: cǎi yī yú qīn
Meanings: Mặc áo nhiều màu để làm vui lòng cha mẹ (ý nói chăm sóc, hiếu thuận với cha mẹ), Wearing colorful clothes to please one’s parents (referring to filial piety), 传说春秋时有个老莱子,很孝顺,七十岁了有时还穿着彩色衣服,扮成幼儿,引父母发笑。[又]作为孝顺父母的典故。[出处]汉·刘向《列女传》“老莱子孝养二亲,行年七十,婴儿自娱,着五色彩衣,尝取浆上堂,跌仆,因卧地为小儿蹄,或美鸟鸟于亲侧。”[例]戏彩娱亲,老莱子之孝。——明·程登吉《幼学琼林·祖孙父子》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 彡, 采, 亠, 𧘇, 吴, 女, 朩, 立
Chinese meaning: 传说春秋时有个老莱子,很孝顺,七十岁了有时还穿着彩色衣服,扮成幼儿,引父母发笑。[又]作为孝顺父母的典故。[出处]汉·刘向《列女传》“老莱子孝养二亲,行年七十,婴儿自娱,着五色彩衣,尝取浆上堂,跌仆,因卧地为小儿蹄,或美鸟鸟于亲侧。”[例]戏彩娱亲,老莱子之孝。——明·程登吉《幼学琼林·祖孙父子》。
Grammar: Động từ miêu tả hành động của con cái vì lòng hiếu thảo với cha mẹ. Ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại mà phổ biến hơn trong văn học cổ.
Example: 古时候,有人为了彩衣娱亲而故意打扮得花枝招展。
Example pinyin: gǔ shí hòu , yǒu rén wéi le cǎi yī yú qīn ér gù yì dǎ bàn dé huā zhī zhāo zhǎn 。
Tiếng Việt: Xưa kia, có người cố tình ăn mặc sặc sỡ để làm cha mẹ vui lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo nhiều màu để làm vui lòng cha mẹ (ý nói chăm sóc, hiếu thuận với cha mẹ)
Nghĩa phụ
English
Wearing colorful clothes to please one’s parents (referring to filial piety)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说春秋时有个老莱子,很孝顺,七十岁了有时还穿着彩色衣服,扮成幼儿,引父母发笑。[又]作为孝顺父母的典故。[出处]汉·刘向《列女传》“老莱子孝养二亲,行年七十,婴儿自娱,着五色彩衣,尝取浆上堂,跌仆,因卧地为小儿蹄,或美鸟鸟于亲侧。”[例]戏彩娱亲,老莱子之孝。——明·程登吉《幼学琼林·祖孙父子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế