Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩色
Pinyin: cǎi sè
Meanings: Color; having many bright and vivid colors., Màu sắc; có nhiều màu sắc rực rỡ, ①多种颜色。[例]抑为采色不足视于目与?——《孟子·梁惠王上》。[例]彩色电视。[例]彩色胶片。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彡, 采, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①多种颜色。[例]抑为采色不足视于目与?——《孟子·梁惠王上》。[例]彩色电视。[例]彩色胶片。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (chỉ màu sắc) hoặc tính từ (mô tả sự đa dạng về màu sắc).
Example: 她喜欢穿彩色的衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān cǎi sè de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo nhiều màu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc; có nhiều màu sắc rực rỡ
Nghĩa phụ
English
Color; having many bright and vivid colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多种颜色。抑为采色不足视于目与?——《孟子·梁惠王上》。彩色电视。彩色胶片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!