Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩色粉笔

Pinyin: cǎi sè fěn bǐ

Meanings: Phấn màu, Colored chalk, ①有色粉笔。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 彡, 采, 巴, 𠂊, 分, 米, 毛, 竹

Chinese meaning: ①有色粉笔。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc nghệ thuật đơn giản.

Example: 老师用彩色粉笔在黑板上画了一幅画。

Example pinyin: lǎo shī yòng cǎi sè fěn bǐ zài hēi bǎn shàng huà le yì fú huà 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã dùng phấn màu vẽ một bức tranh trên bảng đen.

彩色粉笔
cǎi sè fěn bǐ
3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn màu

Colored chalk

有色粉笔

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩色粉笔 (cǎi sè fěn bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung