Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩笔
Pinyin: cǎi bǐ
Meanings: Colored pens or pencils., Bút màu., ①画彩色图画用的笔或彩色的图画笔。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 彡, 采, 毛, 竹
Chinese meaning: ①画彩色图画用的笔或彩色的图画笔。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc sáng tạo nghệ thuật.
Example: 孩子们用彩笔画画。
Example pinyin: hái zi men yòng cǎi bǐ huà huà 。
Tiếng Việt: Trẻ em dùng bút màu để vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút màu.
Nghĩa phụ
English
Colored pens or pencils.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画彩色图画用的笔或彩色的图画笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!