Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩笔生花

Pinyin: cǎi bǐ shēng huā

Meanings: Bút viết ra hoa (ám chỉ khả năng viết lách hay, sinh động)., Writing as if flowers bloom from the pen; describes excellent writing skills., 比喻才思有很大的进步。[出处]元·汤式《赏花时·戏贺友人新娶》“翠袖分香行处有,彩笔生花梦境熟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 彡, 采, 毛, 竹, 生, 化, 艹

Chinese meaning: 比喻才思有很大的进步。[出处]元·汤式《赏花时·戏贺友人新娶》“翠袖分香行处有,彩笔生花梦境熟。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi khả năng sáng tác văn chương hoặc viết lách.

Example: 他的文章真是彩笔生花,令人赞叹不已。

Example pinyin: tā de wén zhāng zhēn shì cǎi bǐ shēng huā , lìng rén zàn tàn bù yǐ 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy thật sự như bút viết ra hoa, khiến người khác khen ngợi không ngớt.

彩笔生花
cǎi bǐ shēng huā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bút viết ra hoa (ám chỉ khả năng viết lách hay, sinh động).

Writing as if flowers bloom from the pen; describes excellent writing skills.

比喻才思有很大的进步。[出处]元·汤式《赏花时·戏贺友人新娶》“翠袖分香行处有,彩笔生花梦境熟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩笔生花 (cǎi bǐ shēng huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung