Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩票
Pinyin: cǎi piào
Meanings: Lottery ticket., Vé số, xổ số., ①其上印有编号的一种票券。它售给想靠碰运气而得彩金的人。以售得之款的一部分作为彩金,分头彩、二彩等各种等级。抽彩方法通常是以转动摇彩转筒以决定中彩的彩票。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彡, 采, 示, 覀
Chinese meaning: ①其上印有编号的一种票券。它售给想靠碰运气而得彩金的人。以售得之款的一部分作为彩金,分头彩、二彩等各种等级。抽彩方法通常是以转动摇彩转筒以决定中彩的彩票。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường liên quan đến hoạt động cờ bạc hoặc giải trí.
Example: 他每天都会买一张彩票,希望能中大奖。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì mǎi yì zhāng cǎi piào , xī wàng néng zhōng dà jiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều mua một tờ vé số, hy vọng sẽ trúng giải lớn.

📷 MAE HONG SON, THÁI LAN - 24/04/2017 : Bán vé số Thái Lan tại Mae Hong Son, Thái Lan
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vé số, xổ số.
Nghĩa phụ
English
Lottery ticket.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其上印有编号的一种票券。它售给想靠碰运气而得彩金的人。以售得之款的一部分作为彩金,分头彩、二彩等各种等级。抽彩方法通常是以转动摇彩转筒以决定中彩的彩票
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
