Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩礼

Pinyin: cǎi lǐ

Meanings: Dowry or betrothal gifts in marriage., Của hồi môn, sính lễ trong hôn nhân., ①见“财礼”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 彡, 采, 乚, 礻

Chinese meaning: ①见“财礼”。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh cưới hỏi hoặc phong tục.

Example: 按照传统习俗,男方需要准备彩礼。

Example pinyin: àn zhào chuán tǒng xí sú , nán fāng xū yào zhǔn bèi cǎi lǐ 。

Tiếng Việt: Theo phong tục truyền thống, nhà trai cần chuẩn bị sính lễ.

彩礼
cǎi lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Của hồi môn, sính lễ trong hôn nhân.

Dowry or betrothal gifts in marriage.

见“财礼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩礼 (cǎi lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung