Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩电

Pinyin: cǎi diàn

Meanings: Ti vi màu., Color television., ①彩色电视机的简称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 彡, 采, 乚, 日

Chinese meaning: ①彩色电视机的简称。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng để chỉ loại thiết bị điện tử phổ biến.

Example: 每家每户都有一台彩电。

Example pinyin: měi jiā měi hù dōu yǒu yì tái cǎi diàn 。

Tiếng Việt: Mỗi gia đình đều có một chiếc ti vi màu.

彩电
cǎi diàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ti vi màu.

Color television.

彩色电视机的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩电 (cǎi diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung