Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩照
Pinyin: cǎi zhào
Meanings: Color photograph., Ảnh màu., ①彩色照片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 彡, 采, 昭, 灬
Chinese meaning: ①彩色照片。
Grammar: Danh từ đơn giản, dùng để chỉ hình ảnh chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số hoặc phim màu.
Example: 这张彩照拍得很清晰。
Example pinyin: zhè zhāng cǎi zhào pāi dé hěn qīng xī 。
Tiếng Việt: Bức ảnh màu này chụp rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh màu.
Nghĩa phụ
English
Color photograph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彩色照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!