Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩旦
Pinyin: cǎi dàn
Meanings: Supporting female role in traditional Chinese opera (often comedic or tragic characters)., Vai đào phụ trong kịch truyền thống Trung Quốc (thường đóng vai phụ nữ hài hước hoặc đáng thương)., ①丑旦,旧戏曲女性丑角。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 彡, 采, 一, 日
Chinese meaning: ①丑旦,旧戏曲女性丑角。
Grammar: Liên quan đến nghệ thuật sân khấu, đặc biệt là opera Trung Quốc.
Example: 她在剧中扮演了一个幽默的彩旦角色。
Example pinyin: tā zài jù zhōng bàn yǎn le yí gè yōu mò de cǎi dàn jué sè 。
Tiếng Việt: Trong vở kịch, cô ấy đóng vai một nhân vật đào phụ hài hước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai đào phụ trong kịch truyền thống Trung Quốc (thường đóng vai phụ nữ hài hước hoặc đáng thương).
Nghĩa phụ
English
Supporting female role in traditional Chinese opera (often comedic or tragic characters).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丑旦,旧戏曲女性丑角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!