Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩旗

Pinyin: cǎi qí

Meanings: Colorful flags, often hung during festivals., Cờ nhiều màu sắc, thường được treo trong lễ hội., ①彩色的旗子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 彡, 采, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①彩色的旗子。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lễ hội hoặc sự kiện lớn.

Example: 节日的时候,街道两旁挂满了彩旗。

Example pinyin: jié rì de shí hòu , jiē dào liǎng páng guà mǎn le cǎi qí 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, hai bên đường phố treo đầy cờ nhiều màu sắc.

彩旗
cǎi qí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ nhiều màu sắc, thường được treo trong lễ hội.

Colorful flags, often hung during festivals.

彩色的旗子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩旗 (cǎi qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung