Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩头
Pinyin: cǎi tóu
Meanings: Đầu mối, phần thưởng may mắn; dấu hiệu tốt lành., Good omen; lucky sign or reward., ①吉利、好运气的预兆。*②好处;财物。[例]多分到那处打秋风,羁留住了,须有些彩头,然后归哩。——《石点头》卷二。*③体面;光荣。*④旧戏曲中用的简单道具及布景。*⑤赌注。[例]便对一局,打甚紧?只怕彩头短少,须吃他财主笑话。——《古今小说》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 彡, 采, 头
Chinese meaning: ①吉利、好运气的预兆。*②好处;财物。[例]多分到那处打秋风,羁留住了,须有些彩头,然后归哩。——《石点头》卷二。*③体面;光荣。*④旧戏曲中用的简单道具及布景。*⑤赌注。[例]便对一局,打甚紧?只怕彩头短少,须吃他财主笑话。——《古今小说》。
Grammar: Thường được dùng để chỉ những điều may mắn hoặc khởi đầu thuận lợi.
Example: 大家都希望新年能有一个好彩头。
Example pinyin: dà jiā dōu xī wàng xīn nián néng yǒu yí gè hǎo cǎi tóu 。
Tiếng Việt: Mọi người đều mong rằng năm mới sẽ có một dấu hiệu tốt lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu mối, phần thưởng may mắn; dấu hiệu tốt lành.
Nghĩa phụ
English
Good omen; lucky sign or reward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吉利、好运气的预兆
好处;财物。多分到那处打秋风,羁留住了,须有些彩头,然后归哩。——《石点头》卷二
体面;光荣
旧戏曲中用的简单道具及布景
赌注。便对一局,打甚紧?只怕彩头短少,须吃他财主笑话。——《古今小说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!