Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩唱

Pinyin: cǎi chàng

Meanings: Biểu diễn hát có hóa trang và phục sức đầy đủ (trong opera Trung Quốc)., Opera singing performance with full makeup and costumes., ①一种曲艺表演形式。又称“彩扮”。即将有人物故事的书目、曲目由数人分角色演唱,并配以简单的化妆和表演。如彩唱莲花落等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 彡, 采, 口, 昌

Chinese meaning: ①一种曲艺表演形式。又称“彩扮”。即将有人物故事的书目、曲目由数人分角色演唱,并配以简单的化妆和表演。如彩唱莲花落等。

Grammar: Được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là opera Trung Quốc.

Example: 她今天晚上有一场重要的彩唱。

Example pinyin: tā jīn tiān wǎn shàng yǒu yì chǎng zhòng yào de cǎi chàng 。

Tiếng Việt: Tối nay cô ấy có một buổi biểu diễn hát quan trọng với hóa trang và phục sức đầy đủ.

彩唱
cǎi chàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu diễn hát có hóa trang và phục sức đầy đủ (trong opera Trung Quốc).

Opera singing performance with full makeup and costumes.

一种曲艺表演形式。又称“彩扮”。即将有人物故事的书目、曲目由数人分角色演唱,并配以简单的化妆和表演。如彩唱莲花落等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩唱 (cǎi chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung