Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩号

Pinyin: cǎi hào

Meanings: Số trúng thưởng (trong sổ xố hoặc vé số)., Winning lottery number., ①作战中受伤的人员。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 彡, 采, 丂, 口

Chinese meaning: ①作战中受伤的人员。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực xổ số, thường được kết hợp với các từ khác liên quan đến vé số hoặc may mắn.

Example: 他买的彩票中了彩号。

Example pinyin: tā mǎi de cǎi piào zhōng le cǎi hào 。

Tiếng Việt: Vé số mà anh ấy mua đã trúng số trúng thưởng.

彩号
cǎi hào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số trúng thưởng (trong sổ xố hoặc vé số).

Winning lottery number.

作战中受伤的人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩号 (cǎi hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung