Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彦士

Pinyin: yàn shì

Meanings: A learned and knowledgeable scholar, Người có tài năng và học thức cao, học giả uyên thâm, ①有才学的人;才士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 产, 彡, 一, 十

Chinese meaning: ①有才学的人;才士。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa ca ngợi trí tuệ và tài năng của người được nhắc đến.

Example: 这位彦士精通经史子集。

Example pinyin: zhè wèi yàn shì jīng tōng jīng shǐ zǐ jí 。

Tiếng Việt: Vị danh sĩ này am hiểu sâu về kinh sử và văn học.

彦士
yàn shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng và học thức cao, học giả uyên thâm

A learned and knowledgeable scholar

有才学的人;才士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...