Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Người tài giỏi, danh sĩ (thường được dùng trong tên riêng hoặc các bài thơ cổ), Talented person or scholar (often used in proper names or classical poetry), ①同“彦”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 厂, 彡, 文

Chinese meaning: ①同“彦”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển và ít khi độc lập. Thường đi kèm với các từ mô tả phẩm chất cao quý.

Example: 他是当代的彦士。

Example pinyin: tā shì dāng dài de yàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một danh sĩ đương thời.

yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi, danh sĩ (thường được dùng trong tên riêng hoặc các bài thơ cổ)

Talented person or scholar (often used in proper names or classical poetry)

同“彦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彥 (yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung