Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彤管

Pinyin: tóng guǎn

Meanings: Ống sáo đỏ (thường dùng để chỉ các nhạc cụ cổ xưa của Trung Quốc), Red pipe (often used to refer to ancient Chinese musical instruments), ①古代女史用以记事的杆身漆朱的笔。[例]静女其娈,贻我彤管。——《诗·邶风·静女》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丹, 彡, 官, 竹

Chinese meaning: ①古代女史用以记事的杆身漆朱的笔。[例]静女其娈,贻我彤管。——《诗·邶风·静女》。

Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 古代的彤管是用竹子制作的。

Example pinyin: gǔ dài de tóng guǎn shì yòng zhú zi zhì zuò de 。

Tiếng Việt: Ống sáo đỏ thời cổ đại được làm từ tre.

彤管
tóng guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống sáo đỏ (thường dùng để chỉ các nhạc cụ cổ xưa của Trung Quốc)

Red pipe (often used to refer to ancient Chinese musical instruments)

古代女史用以记事的杆身漆朱的笔。静女其娈,贻我彤管。——《诗·邶风·静女》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彤管 (tóng guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung