Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tóng

Meanings: Màu đỏ tươi, màu son., Bright red, vermilion., ①赤色。[例]麻冕彤裳。——《书·顾命》。[例]贻我彤管。——《诗·邶风·静女》。[合]彤丹(朱漆);彤芝盖(朱伞);彤彤(通红貌);彤珠(烧红的铁丸)。

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 丹, 彡

Chinese meaning: ①赤色。[例]麻冕彤裳。——《书·顾命》。[例]贻我彤管。——《诗·邶风·静女》。[合]彤丹(朱漆);彤芝盖(朱伞);彤彤(通红貌);彤珠(烧红的铁丸)。

Hán Việt reading: đồng

Grammar: Thường dùng trong thơ ca hoặc văn chương nghệ thuật để miêu tả sắc đỏ đặc biệt.

Example: 彤云密布。

Example pinyin: tóng yún mì bù 。

Tiếng Việt: Mây đỏ phủ đầy trời.

tóng
tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đỏ tươi, màu son.

đồng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bright red, vermilion.

赤色。麻冕彤裳。——《书·顾命》。贻我彤管。——《诗·邶风·静女》。彤丹(朱漆);彤芝盖(朱伞);彤彤(通红貌);彤珠(烧红的铁丸)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彤 (tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung