Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形貌

Pinyin: xíng mào

Meanings: Hình dáng và diện mạo bên ngoài., Physical appearance and looks., ①外形相貌。[例]她的衣着形貌完全不像城里人。[例]有古人形貌。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]形貌昳丽。——《战国策·齐策》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 开, 彡, 皃, 豸

Chinese meaning: ①外形相貌。[例]她的衣着形貌完全不像城里人。[例]有古人形貌。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]形貌昳丽。——《战国策·齐策》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường miêu tả đặc điểm bên ngoài của con người.

Example: 她的形貌十分出众。

Example pinyin: tā de xíng mào shí fēn chū zhòng 。

Tiếng Việt: Diện mạo của cô ấy rất nổi bật.

形貌
xíng mào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng và diện mạo bên ngoài.

Physical appearance and looks.

外形相貌。她的衣着形貌完全不像城里人。有古人形貌。——唐·柳宗元《柳河东集》。形貌昳丽。——《战国策·齐策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形貌 (xíng mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung