Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形禁势格

Pinyin: xíng jìn shì gé

Meanings: Bị hạn chế bởi hoàn cảnh và tình thế., Restricted by circumstances and situation., 指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。同形格势禁”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 开, 彡, 林, 示, 力, 执, 各, 木

Chinese meaning: 指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。同形格势禁”。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết để miêu tả trạng thái bị động.

Example: 在这种情况下,他们只能形禁势格。

Example pinyin: zài zhè zhǒng qíng kuàng xià , tā men zhǐ néng xíng jìn shì gé 。

Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh này, họ chỉ có thể chịu sự hạn chế của tình thế.

形禁势格
xíng jìn shì gé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị hạn chế bởi hoàn cảnh và tình thế.

Restricted by circumstances and situation.

指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。同形格势禁”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形禁势格 (xíng jìn shì gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung