Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形状

Pinyin: xíng zhuàng

Meanings: Hình dạng, dáng vẻ bên ngoài của một vật., Shape or form of an object., ①特定事物或物质的一种存在或表现形式。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 开, 彡, 丬, 犬

Chinese meaning: ①特定事物或物质的一种存在或表现形式。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ khác bằng cách đi kèm trước nó.

Example: 这个物体的形状很奇怪。

Example pinyin: zhè ge wù tǐ de xíng zhuàng hěn qí guài 。

Tiếng Việt: Hình dạng của vật này rất kỳ lạ.

形状
xíng zhuàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dạng, dáng vẻ bên ngoài của một vật.

Shape or form of an object.

特定事物或物质的一种存在或表现形式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...