Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形格势禁
Pinyin: xíng gé shì jìn
Meanings: Restricted by both form and situation., Hoàn cảnh bị hạn chế cả về hình thức lẫn tình thế., 格阻碍;禁制止。指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。[出处]《史记·孙子吴起列传》“夫解杂乱纷纠者不控捲,救斗者不搏戟,批亢捣虚,形格势禁,则自为解耳。”[例]他日经营戎素,有~之能,虽徙首都于关、洛可也。当今之时,岂暇仓猝离北京乎?——章炳麟《驳黄兴主张南都电》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 开, 彡, 各, 木, 力, 执, 林, 示
Chinese meaning: 格阻碍;禁制止。指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。[出处]《史记·孙子吴起列传》“夫解杂乱纷纠者不控捲,救斗者不搏戟,批亢捣虚,形格势禁,则自为解耳。”[例]他日经营戎素,有~之能,虽徙首都于关、洛可也。当今之时,岂暇仓猝离北京乎?——章炳麟《驳黄兴主张南都电》。
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái bị kìm hãm bởi các yếu tố ngoại cảnh.
Example: 他被形势所逼,形格势禁,无法施展能力。
Example pinyin: tā bèi xíng shì suǒ bī , xíng gé shì jìn , wú fǎ shī zhǎn néng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị hoàn cảnh ép buộc, cả hình thức lẫn tình thế đều bị hạn chế, không thể phát huy khả năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh bị hạn chế cả về hình thức lẫn tình thế.
Nghĩa phụ
English
Restricted by both form and situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
格阻碍;禁制止。指受形势的阻碍或限制,事情难于进行。[出处]《史记·孙子吴起列传》“夫解杂乱纷纠者不控捲,救斗者不搏戟,批亢捣虚,形格势禁,则自为解耳。”[例]他日经营戎素,有~之能,虽徙首都于关、洛可也。当今之时,岂暇仓猝离北京乎?——章炳麟《驳黄兴主张南都电》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế