Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形成

Pinyin: xíng chéng

Meanings: To form, to create., Hình thành, tạo thành.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 开, 彡, 戊, 𠃌

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả quá trình phát triển hoặc tạo ra một thứ gì đó.

Example: 经过多年的努力,他们终于形成了一支强大的团队。

Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā men zhōng yú xíng chéng le yì zhī qiáng dà de tuán duì 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, họ cuối cùng đã hình thành một đội ngũ mạnh mẽ.

形成
xíng chéng
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thành, tạo thành.

To form, to create.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...