Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形影不离

Pinyin: xíng yǐng bù lí

Meanings: Inseparable, always together., Quấn quýt không rời, luôn ở bên nhau., 象形体和它的影子那样分不开。形容彼此关系亲密,经常在一起。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二青县农家少妇,性轻佻,随其夫操作,形影不离。”[例]他们俩是一对~的好朋友。

HSK Level: 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 开, 彡, 景, 一, 㐫, 禸

Chinese meaning: 象形体和它的影子那样分不开。形容彼此关系亲密,经常在一起。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二青县农家少妇,性轻佻,随其夫操作,形影不离。”[例]他们俩是一对~的好朋友。

Grammar: Thành ngữ này mô tả mối quan hệ khăng khít giữa hai người.

Example: 他们俩从小就是形影不离的好朋友。

Example pinyin: tā men liǎ cóng xiǎo jiù shì xíng yǐng bù lí de hǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Hai người họ từ nhỏ đã là bạn thân không rời nhau.

形影不离
xíng yǐng bù lí
7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quấn quýt không rời, luôn ở bên nhau.

Inseparable, always together.

象形体和它的影子那样分不开。形容彼此关系亲密,经常在一起。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二青县农家少妇,性轻佻,随其夫操作,形影不离。”[例]他们俩是一对~的好朋友。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形影不离 (xíng yǐng bù lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung