Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形式

Pinyin: xíng shì

Meanings: Form, manner, or outward appearance of something., Hình thức, cách thức hoặc bề ngoài của một sự vật, hiện tượng., ①某物的样子和构造,区别于该物构成的材料。[例]纯以形式。——蔡元培《图画》。[例]形式笔势以外。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 开, 彡, 工, 弋

Chinese meaning: ①某物的样子和构造,区别于该物构成的材料。[例]纯以形式。——蔡元培《图画》。[例]形式笔势以外。

Grammar: Là danh từ phổ biến, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 我们需要注重内容,而不是形式。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhù zhòng nèi róng , ér bú shì xíng shì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần chú trọng nội dung, chứ không phải hình thức.

形式
xíng shì
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thức, cách thức hoặc bề ngoài của một sự vật, hiện tượng.

Form, manner, or outward appearance of something.

某物的样子和构造,区别于该物构成的材料。纯以形式。——蔡元培《图画》。形式笔势以外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形式 (xíng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung