Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形容

Pinyin: xíng róng

Meanings: To describe the characteristics or qualities of someone/something., Miêu tả, mô tả đặc điểm hoặc tính chất của ai/cái gì., ①描述。[例]以寸管形容。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 开, 彡, 宀, 谷

Chinese meaning: ①描述。[例]以寸管形容。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Động từ thường đi kèm với bổ ngữ chỉ đối tượng hoặc tính chất.

Example: 他形容那幅画非常美丽。

Example pinyin: tā xíng róng nà fú huà fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy miêu tả bức tranh rất đẹp.

形容
xíng róng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả, mô tả đặc điểm hoặc tính chất của ai/cái gì.

To describe the characteristics or qualities of someone/something.

描述。以寸管形容。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形容 (xíng róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung