Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形单影只

Pinyin: xíng dān yǐng zhī

Meanings: Alone and solitary, without friends or family around., Một mình cô độc, không có bạn bè hay người thân bên cạnh., 形身体;只单独。只有自己的身体和自己的影子。形容孤独,没有同伴。[出处]唐·韩愈《祭十二郎文》“承先人后者,在孙惟汝,在子惟吾,两世一身,形单影只。”[例]因得常哭于芸娘之墓,影单形只,备极凄凉。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 开, 彡, 一, 丷, 甲, 景, 八, 口

Chinese meaning: 形身体;只单独。只有自己的身体和自己的影子。形容孤独,没有同伴。[出处]唐·韩愈《祭十二郎文》“承先人后者,在孙惟汝,在子惟吾,两世一身,形单影只。”[例]因得常哭于芸娘之墓,影单形只,备极凄凉。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái cô đơn trong cuộc sống.

Example: 失去亲人后,他过着形单影只的生活。

Example pinyin: shī qù qīn rén hòu , tā guò zhe xíng dān yǐng zhī de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sau khi mất người thân, anh ấy sống một cuộc sống cô độc.

形单影只
xíng dān yǐng zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình cô độc, không có bạn bè hay người thân bên cạnh.

Alone and solitary, without friends or family around.

形身体;只单独。只有自己的身体和自己的影子。形容孤独,没有同伴。[出处]唐·韩愈《祭十二郎文》“承先人后者,在孙惟汝,在子惟吾,两世一身,形单影只。”[例]因得常哭于芸娘之墓,影单形只,备极凄凉。——清·沈复《浮生六记·坎坷记愁》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形单影只 (xíng dān yǐng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung