Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形势

Pinyin: xíng shì

Meanings: Situation, general state of an issue or event., Tình hình, trạng thái tổng quát của một vấn đề hoặc sự kiện., ①在其周围环境中所处的情形或在一定时间内各种情形的相对的或综合的境况。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 开, 彡, 力, 执

Chinese meaning: ①在其周围环境中所处的情形或在一定时间内各种情形的相对的或综合的境况。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để phân tích hoặc nhận định về một vấn đề cụ thể.

Example: 当前的形势对我们很有利。

Example pinyin: dāng qián de xíng shì duì wǒ men hěn yǒu lì 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại rất thuận lợi cho chúng ta.

形势
xíng shì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình, trạng thái tổng quát của một vấn đề hoặc sự kiện.

Situation, general state of an issue or event.

在其周围环境中所处的情形或在一定时间内各种情形的相对的或综合的境况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形势 (xíng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung