Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形体

Pinyin: xíng tǐ

Meanings: The external shape or appearance of a person or object., Hình dáng bên ngoài của một người hoặc vật thể., ①身体形状。[例]生物学家们塑造了形体完整的中国猿人模型。[例]形体态度。——清·薛福成《观巴黎油画记》。*②物体的形状及其结构。[例]中、英文的形体远远不同。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 开, 彡, 亻, 本

Chinese meaning: ①身体形状。[例]生物学家们塑造了形体完整的中国猿人模型。[例]形体态度。——清·薛福成《观巴黎油画记》。*②物体的形状及其结构。[例]中、英文的形体远远不同。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả ngoại hình con người hoặc hình dạng vật thể.

Example: 她的形体非常优美。

Example pinyin: tā de xíng tǐ fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Hình dáng của cô ấy rất đẹp.

形体
xíng tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng bên ngoài của một người hoặc vật thể.

The external shape or appearance of a person or object.

身体形状。生物学家们塑造了形体完整的中国猿人模型。形体态度。——清·薛福成《观巴黎油画记》

物体的形状及其结构。中、英文的形体远远不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形体 (xíng tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung