Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cách viết khác của chữ 彜, chỉ bình đựng rượu hoặc trà bằng đồng., Another way of writing 彜, referring to a bronze container for wine or tea., ①同“彝”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 廾, 彐, 米, 糸

Chinese meaning: ①同“彝”。

Grammar: Giống như 彜, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khảo cổ học.

Example: 博物馆里陈列着一件精美的彞。

Example pinyin: bó wù guǎn lǐ chén liè zhe yí jiàn jīng měi de yí 。

Tiếng Việt: Trong viện bảo tàng đang trưng bày một chiếc bình đồng tuyệt đẹp.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách viết khác của chữ 彜, chỉ bình đựng rượu hoặc trà bằng đồng.

Another way of writing 彜, referring to a bronze container for wine or tea.

同“彝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彞 (yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung