Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彝
Pinyin: yí
Meanings: The Yi ethnic group in China, or ritual sacrificial items., Người dân tộc Di ở Trung Quốc, hoặc đồ thờ cúng., ①用本义。古代祭祀时常用的礼器的总称。[例]官司彝器。——《左传》。[合]:彝俎(泛指礼器);彝鼎(泛指古代祭祀用的鼎、尊等礼器);彝斝(泛指古代祭祀用的酒器);彝簋(泛指古代祭祀所用的礼器)。*②常规。[例]民之秉彝,好是懿德。——《诗·大雅》。*③彝族,中国少数民族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 廾, 彑, 米, 糸
Chinese meaning: ①用本义。古代祭祀时常用的礼器的总称。[例]官司彝器。——《左传》。[合]:彝俎(泛指礼器);彝鼎(泛指古代祭祀用的鼎、尊等礼器);彝斝(泛指古代祭祀用的酒器);彝簋(泛指古代祭祀所用的礼器)。*②常规。[例]民之秉彝,好是懿德。——《诗·大雅》。*③彝族,中国少数民族。
Hán Việt reading: di
Grammar: Danh từ mang tính chất văn hóa hoặc dân tộc học.
Example: 彝族的传统服饰很美。
Example pinyin: yí zú de chuán tǒng fú shì hěn měi 。
Tiếng Việt: Trang phục truyền thống của dân tộc Di rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân tộc Di ở Trung Quốc, hoặc đồ thờ cúng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
di
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The Yi ethnic group in China, or ritual sacrificial items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彝俎(泛指礼器);彝鼎(泛指古代祭祀用的鼎、尊等礼器);彝斝(泛指古代祭祀用的酒器);彝簋(泛指古代祭祀所用的礼器)
常规。民之秉彝,好是懿德。——《诗·大雅》
彝族,中国少数民族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!