Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彝鼎圭璋
Pinyin: yí dǐng guī zhāng
Meanings: Symbolizes precious things or items of high value., Tượng trưng cho những thứ quý giá hoặc đồ vật có giá trị cao., 比喻典雅出众。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十六回“大家围着一看,只见状元清华丰采,榜眼凝重安详;到了那个探花,说甚么潘安般貌,子建般才,只他那气宇轩昂之中不露一些纨裦,温文儒雅之内不粘一点寒酸。真真是彝鼎圭璋,熙朝人瑞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 廾, 彑, 米, 糸, 目, 土, 王, 章
Chinese meaning: 比喻典雅出众。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十六回“大家围着一看,只见状元清华丰采,榜眼凝重安详;到了那个探花,说甚么潘安般貌,子建般才,只他那气宇轩昂之中不露一些纨裦,温文儒雅之内不粘一点寒酸。真真是彝鼎圭璋,熙朝人瑞。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để tôn vinh giá trị của một vật gì đó.
Example: 这些宝物犹如彝鼎圭璋般珍贵。
Example pinyin: zhè xiē bǎo wù yóu rú yí dǐng guī zhāng bān zhēn guì 。
Tiếng Việt: Những bảo vật này quý giá như những món đồ trong thành ngữ '彝鼎圭璋'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng trưng cho những thứ quý giá hoặc đồ vật có giá trị cao.
Nghĩa phụ
English
Symbolizes precious things or items of high value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻典雅出众。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十六回“大家围着一看,只见状元清华丰采,榜眼凝重安详;到了那个探花,说甚么潘安般貌,子建般才,只他那气宇轩昂之中不露一些纨裦,温文儒雅之内不粘一点寒酸。真真是彝鼎圭璋,熙朝人瑞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế