Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彛
Pinyin: yí
Meanings: Ancient name of a minority ethnic group in China (the Yi people)., Tên cổ của một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc (dân tộc Di)., ①同“彝”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“彝”。
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành về dân tộc học, ít xuất hiện trong văn cảnh đời thường.
Example: 彛族的传统服饰非常漂亮。
Example pinyin: yí zú de chuán tǒng fú shì fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Trang phục truyền thống của dân tộc Di rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc (dân tộc Di).
Nghĩa phụ
English
Ancient name of a minority ethnic group in China (the Yi people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“彝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!