Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彚
Pinyin: huì
Meanings: Tổng hợp, tập hợp; tên gọi của một số loại động vật thuộc lớp thú., Collection, compilation; refers to certain types of mammals., ①同“彙”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“彙”。
Grammar: Danh từ này thường dùng trong văn cảnh khoa học hoặc lịch sử.
Example: 这本书是关于各种动物的彚。
Example pinyin: zhè běn shū shì guān yú gè zhǒng dòng wù de huì 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này là tổng hợp thông tin về nhiều loài động vật khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng hợp, tập hợp; tên gọi của một số loại động vật thuộc lớp thú.
Nghĩa phụ
English
Collection, compilation; refers to certain types of mammals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“彙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!