Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彘肩斗酒
Pinyin: zhì jiān dǒu jiǔ
Meanings: Chỉ bữa tiệc thịnh soạn với thịt lợn và rượu quý, ám chỉ cuộc sống xa hoa., Refers to a lavish feast with pork and fine wine, implying a life of luxury., 形容英雄豪壮之气。[出处]《史记·项羽本纪》“哙遂入,披帷西乡立,瞋目视项王……项王曰‘壮士,赐之卮酒。’则与斗卮酒。哙拜谢,起,立而饮之。项王曰‘赐之彘肩。’则与一生彘肩。樊哙覆其盾於地,加彘肩上,拔剑切而啗之……”[例]~渡江人,南部莺花每怆神。——吴梅《马鞍山麓吊刘龙洲墓》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 匕, 彑, 矢, 户, 月, 斗, 氵, 酉
Chinese meaning: 形容英雄豪壮之气。[出处]《史记·项羽本纪》“哙遂入,披帷西乡立,瞋目视项王……项王曰‘壮士,赐之卮酒。’则与斗卮酒。哙拜谢,起,立而饮之。项王曰‘赐之彘肩。’则与一生彘肩。樊哙覆其盾於地,加彘肩上,拔剑切而啗之……”[例]~渡江人,南部莺花每怆神。——吴梅《马鞍山麓吊刘龙洲墓》诗。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, thường được sử dụng để mô tả cuộc sống giàu sang.
Example: 古代王公贵族常常享受彘肩斗酒的生活。
Example pinyin: gǔ dài wáng gōng guì zú cháng cháng xiǎng shòu zhì jiān dòu jiǔ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Các bậc vua chúa thời xưa thường tận hưởng cuộc sống xa hoa với thịt lợn và rượu quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ bữa tiệc thịnh soạn với thịt lợn và rượu quý, ám chỉ cuộc sống xa hoa.
Nghĩa phụ
English
Refers to a lavish feast with pork and fine wine, implying a life of luxury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容英雄豪壮之气。[出处]《史记·项羽本纪》“哙遂入,披帷西乡立,瞋目视项王……项王曰‘壮士,赐之卮酒。’则与斗卮酒。哙拜谢,起,立而饮之。项王曰‘赐之彘肩。’则与一生彘肩。樊哙覆其盾於地,加彘肩上,拔剑切而啗之……”[例]~渡江人,南部莺花每怆神。——吴梅《马鞍山麓吊刘龙洲墓》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế